Bước tới nội dung

Gam

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:11, ngày 3 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) gramme(/ɡɹæm/) đơn vị khối lượng, bằng một phần nghìn kilôgam
    mua mấy gam hóa chất
    nặng vài gam
  2. (Pháp) gamme(/ɡam/) âm giai, một dãy các nốt nhạc xếp theo thứ tự tăng dần trong một quãng tám; dải màu có cùng đặc điểm tương tự nhau
    gam đô trưởng
    gam son thứ
    gam màu tối
    gam màu sáng
    gam màu lạnh
  • Các quả cân từ 1g đến 100g
  • Một số gam nhạc
  • Gam màu