Bước tới nội dung

Giội

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:07, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɟur[ ] ~ *ɟuur[ ] ~ *ɟuər[ ]/ ("xuống") [cg1] đổ từ trên cao xuống
    giội nước
    giội gáo nước lạnh
    nắng như giội lửa
    máy bay giội bom

Từ cùng gốc

  1. ^