Bước tới nội dung

Xanh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:35, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (thanh) /t͡sʰeŋ/ màu của lá cây và bầu trời
    trong xanh
    xanh xao
  • Xanh lá cây
  • Xanh da trời