Bước tới nội dung

Ngoắt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:53, ngày 19 tháng 5 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*was ~ *waas/ ("vẫy") [cg1] vẫy tay gọi; (Trung Bộ, Nam Bộ) vẫy đuôi
    ngoắt tay gọi
    đứng ngoắt xe
    chó ngoắt đuôi
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*wat ~ *waat ~ *wət ~ *wuət ~ *wut ~ *wuut/ [cg2] chuyển hướng đột ngột sang phía khác; (cũng) ngoặt
    quay ngoắt đi
    ngoắt sang phải
    ngoắt cái mất dạng

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^