Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:02, ngày 13 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*[ʔ]ciʔ
[1]
/
[cg1]
từ dùng để hỏi về sự vật, sự việc, hiện tượng không rõ; từ dùng để chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng bất kì; từ dùng để tỏ ý chê bai; từ dùng để thể hiện ý bác bỏ, phủ định;
(cũng)
giề
tên
gì
?
cái
gì
thế?
muốn
gì
?
cần
gì
?
ăn
gì
cũng
được
làm
gì
thì
làm
gi gỉ
gì
gi
cái
gì
cũng
có
còn
gì
bằng
người
gì
mà dốt
chẳng
ra
gì
làm
ăn
gì
chán thế
nhà
cửa
gì
lụp xà lụp xụp
có
khó
gì
đâu
dễ
gì
ăn
được
còn
lạ
gì
nữa
liên quan
gì
đến
mày
Từ cùng gốc
^
chi
(
Mường
)
chi
(
Cơ Ho Sre
)
/chi/
(
Cơ Ho Sre
)
/nchi/
(Palaung)
/se/
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF