Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Góp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
合
(
hợp
)
/*m-kˤop/
[cg1]
gom lại làm một;
(nghĩa chuyển)
thêm phần của mình vào một việc chung
gom
góp
góp
gió
thành
bão
no
dồn, đói
góp
trả
góp
dưa
góp
góp
nhặt
từng
đồng
đóng
góp
quyên
góp
góp
vốn
góp
công
sức
góp
chuyện
góp
mặt
Từ cùng gốc
^
gộp