Bước tới nội dung

Siết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*rit [1] ~ *riit [1] ~ *riət [1]/ [cg1] nắm chặt, ôm chặt; (nghĩa chuyển) thắt chặt, kẹp chặt, buộc chặt
    siết nắm tay
    ôm siết vào lòng
    siết cổ
    siết chặt
    siết bu lông
  2. (Hán trung cổ) (thiết) /t͡sʰet̚/ cắt; kẹp chặt lại
    siết chũm cau
    siết cành
  3. (Hán trung cổ) (tiết) /set/ (cũ) rên rỉ
    rên siết

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF