Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cớ”
Giao diện
Nhập CSV |
Nhập CSV |
||
| (không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng) | |||
| Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{ | # {{etym|hán cổ|{{ruby|故|cố}} {{nb|/*kaːs/}}||entry=1}} nguyên nhân, lí do | ||
#: cớ sự | #: '''cớ''' sự | ||
#: hà cớ | #: hà '''cớ''' | ||
#: kiếm cớ | #: [[kiếm]] '''cớ''' | ||
#: mượn cớ | #: [[mượn]] '''cớ''' | ||
#: duyên cớ | #: duyên '''cớ''' | ||
# {{ | # {{etym|hán trung|{{ruby|據|cứ}} {{nb|/kɨʌ{{s|H}}/}}||entry=2}} bằng chứng, cái để xác định đúng sai | ||
#: bằng cớ | #: [[bằng]] '''cớ''' | ||
#: chứng cớ | #: chứng '''cớ''' | ||
# {{ | # {{etym|hán cổ|{{ruby|告|cáo}} {{nb|/*kuːɡs/}}||entry=3}} {{cũ}} {{pn|nb}} báo cho ai biết | ||
#: mất bóp lên đồn cớ | #: [[mất]] [[bóp]] [[lên]] [[đồn]] '''cớ''' | ||
#: cớ đứa trốn học | #: '''cớ''' [[đứa]] [[trốn]] học | ||
#: tờ cớ | #: tờ '''cớ''' | ||
Bản mới nhất lúc 14:24, ngày 30 tháng 4 năm 2025
- (Hán thượng cổ)
故 /*kaːs/ nguyên nhân, lí do - (Hán trung cổ)
據 /kɨʌH/ bằng chứng, cái để xác định đúng sai- bằng cớ
- chứng cớ
- (Hán thượng cổ)
告 /*kuːɡs/ (cũ) (Nam Bộ) báo cho ai biết