Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thoa”
Nhập CSV |
Nhập CSV |
||
| Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{etym|proto-mon-khmer|/*thɔʔ{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|chho/so|kì cọ}}|{{w|Sre|tho}}|{{w|Stieng|/thɔː/}} (Biat)|{{w|Mnong|/thaw/}}|{{w|Khmu|/hntɔh/}} (Cuang)|{{w|Khmu|/həntɔh/}} (Yuan)}}}} dùng tay đưa đi đưa lại nhẹ nhàng; {{chuyển}} bôi một chất nào đó trên bề mặt cơ thể; {{cũng|xoa}} | # {{etym|proto-mon-khmer|/*thɔʔ{{ref|sho2006}}/||entry=1}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|chho/so|kì cọ}}|{{w|Sre|tho}}|{{w|Stieng|/thɔː/}} (Biat)|{{w|Mnong|/thaw/}}|{{w|Khmu|/hntɔh/}} (Cuang)|{{w|Khmu|/həntɔh/}} (Yuan)}}}} dùng tay đưa đi đưa lại nhẹ nhàng; {{chuyển}} bôi một chất nào đó trên bề mặt cơ thể; {{cũng|xoa}} | ||
#: '''thoa''' [[cho]] [[đỡ]] [[đau]] | #: '''thoa''' [[cho]] [[đỡ]] [[đau]] | ||
#: [[ngứa]] thì '''thoa''' | #: [[ngứa]] thì '''thoa''' | ||
#: '''thoa''' phấn | #: '''thoa''' phấn | ||
#: '''thoa''' [[dầu]] | #: '''thoa''' [[dầu]] | ||
# {{etym|hán|{{ruby|釵|sai}}|}}{{note|Chữ {{ruby|釵|}} có cách đọc đúng phải là "sai", tuy nhiên do trong bộ thủ có chứa {{ruby|叉|}} được đọc là "xoa" nên đã bị đọc sai thành "thoa".}} trâm cài tóc của phụ nữ thời xưa; {{cũng|xoa}} | # {{etym|hán|{{ruby|釵|sai}}||entry=2}}{{note|Chữ {{ruby|釵|}} có cách đọc đúng phải là "sai", tuy nhiên do trong bộ thủ có chứa {{ruby|叉|}} được đọc là "xoa" nên đã bị đọc sai thành "thoa".}} trâm cài tóc của phụ nữ thời xưa; {{cũng|xoa}} | ||
#: {{68|[[Chiếc]] '''thoa''' với bức tờ [[mây]]|Duyên [[này]] thì giữ, [[vật]] [[này]] của [[chung]]}} | #: {{68|[[Chiếc]] '''thoa''' với bức tờ [[mây]]|Duyên [[này]] thì giữ, [[vật]] [[này]] của [[chung]]}} | ||
#: [[quần]] '''thoa''' | #: [[quần]] '''thoa''' | ||