Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hầu”

Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán|{{ruby|候|hậu}}|}} phục dịch, phục vụ người trên; {{chuyển}} chờ nghe phán bảo hoặc xét xử; {{chuyển}} làm một việc gì để vui lòng người khác
# {{etym|hán|{{ruby|候|hậu}}|}} phục dịch, phục vụ người trên; {{chuyển}} chờ nghe phán bảo hoặc xét xử; {{chuyển}} làm một việc gì để vui lòng người khác
#: hầu hạ
#: '''hầu''' hạ
#: lính hầu
#: lính '''hầu'''
#: con hầu
#: [[con]] '''hầu'''
#: người hầu
#: [[người]] '''hầu'''
#: hầu tòa
#: '''hầu''' [[tòa]]
#: vào hầu quan lớn
#: [[vào]] '''hầu''' quan [[lớn]]
#: khoanh tay hầu bác
#: [[khoanh]] [[tay]] '''hầu''' [[bác]]
#: hầu đồng
#: '''hầu''' [[đồng]]
#: hầu bác một ván cờ
#: '''hầu''' [[bác]] [[một]] [[ván]] [[cờ]]
#: xin hầu một ván bài
#: xin '''hầu''' [[một]] [[ván]] bài
#: hầu một chầu rượu
#: '''hầu''' [[một]] [[chầu]] [[rượu]]
{{gal|1|Maid in Akihabara.jpg|Văn hóa hầu gái ở Nhật Bản}}
{{gal|1|Maid in Akihabara.jpg|Văn hóa hầu gái ở Nhật Bản}}