Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:50, ngày 10 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*b-ləːl
[1]
/
[cg1]
bị xước do va chạm với vật cứng;
(cũng)
sây
,
sầy
trầy
xước
trầy
trật
té
trầy
tay
trầy
da
sứt
thịt
trầy
vi
tróc
vảy
xe
bị
trầy
sơn
Trầy sơn
Từ cùng gốc
^
(
Tày Poọng
)
/pləːl/
(
Tày Poọng
)
/pləːn/
(Ly Hà)
(
Thổ
)
/ʂʌj²/
(Làng Lỡ)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.