Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bùn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 20:56, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Vietic
)
/*buːl
[1]
/
[cg1]
đất hòa lẫn với nước thành một chất sền sệt
bùn
lầy
chân
lấm
tay
bùn
gần
bùn
mà chẳng
hôi
tanh
mùi
bùn
Xe lội bùn
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
pùn
(
Chứt
)
/puːn²/
(Rục)
(
Thổ
)
/puːl²/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/vuːn²/
(Làng Lỡ)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.