Bước tới nội dung

Dải

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:42, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (đái) /tɑiH/(Việt trung đại - 1651) dĕải tấm vải dài;
    Thân em như dải yếm đào,
    Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai
Dải ruy-băng trong môn thể dục nhịp điệu