Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dứt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:55, ngày 13 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*t₁ac
[1]
~
*t₁ec
[?]
[?]
/
("đứt")
[?]
[?]
[cg1]
giật cho đứt ra, rời ra;
(nghĩa chuyển)
dừng lại, ngắt quãng;
(nghĩa chuyển)
cho xong, cho hết
dứt
lá
bẻ
cành
giấy
đã
dứt
ghim
dứt
áo
ra
đi
tơ
hồng
đã
dứt
dứt
cơn
ho
vừa
dứt
lời
mưa
đã
dứt
dứt
tiếng
pháo
dứt
khoát
dứt
điểm
chữa
dứt
bệnh
dứt
tình
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
đách
(
Mường
)
tếch
(
Khmer
)
ដាច់
(
/dac/
)
("đứt")
(
Khmer
)
រដាច់
(
/rɔdac/
)
("bị cắt")
(
Cơ Ho Sre
)
tac
(
Ba Na
)
kơtĕch
(
Hà Lăng
)
kơtĕk
(
Stiêng
)
/teːc/
(
Stiêng
)
/tac/
(Biat)
(
Tà Ôi
)
/hətɛc/
(Ngeq)
(
Pa Kô
)
toac
(Mlabri)
/ʔa tac/
(
Kháng
)
/kteːk/
(Chong)
/thak/
(Tampuan)
/katac/
(Alak)
/tac/
(Mah Meri)
/ketök/
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF