Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bới”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|扒|bái}} {{nb|/pˠɛi{{s|H}}/}}|}} đào lên, gạt những vật ở trên để tìm bên dưới; {{cũng|bươi}}; {{chuyển}} dùng tay hoặc vật cứng cào lên bề mặt; {{chuyển}} cố tìm hoặc nhắc tới những điều không tốt, không hay; {{chuyển}} chửi mắng
# {{etym|hán trung|{{ruby|扒|bái}} {{nb|/pˠɛi{{s|H}}/}}|}} đào lên, gạt những vật ở trên để tìm bên dưới; {{cũng|bươi}}; {{chuyển}} dùng tay hoặc vật cứng cào lên bề mặt; {{chuyển}} cố tìm hoặc nhắc tới những điều không tốt, không hay; {{chuyển}} chửi mắng
#: [[đào]] '''bới'''
#: [[đào]] '''bới'''
#: [[gà]] '''bới''' [[thóc]]
#: [[gà]] '''bới''' [[thóc]]

Bản mới nhất lúc 21:53, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán trung cổ) (bái) /pˠɛiH/ đào lên, gạt những vật ở trên để tìm bên dưới; (cũng) bươi; (nghĩa chuyển) dùng tay hoặc vật cứng cào lên bề mặt; (nghĩa chuyển) cố tìm hoặc nhắc tới những điều không tốt, không hay; (nghĩa chuyển) chửi mắng
    đào bới
    bới thóc
    bới đồ trong túi
    bới tóc
    bới cơm
    bới nắm xôi
    bới móc
    bới việc ra làm
    bới lông tìm vết
    chửi bới
    bới cả nhà ra chửi
    bới nhau suốt ngày
Chó bới cát