Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chiêng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
鉦
(
chinh
)
/t͡ɕiᴇŋ/
nhạc cụ bằng đồng, hình tròn và dẹp, ở giữa có núm nổi lên để đánh bằng dùi
cồng
chiêng
chiêng
đồng
đánh
chiêng
mang
chiêng
đi
đánh
xứ
người
Chiêng đồng trên giá gỗ