Lấy
Giao diện
- (Proto-Mon-Khmer) /*liʔ [1]/ [cg1] → (Proto-Vietic) /*leːʔ [2] ~ *-leːʔ [2]/ [cg2] mang ra, cầm lên, đem về cho bản thân; mang vật có sẵn ra để sử dụng; làm cái gì đó có lợi cho mình; (nghĩa chuyển) đo đạc, tính toán, căn chỉnh chính xác; (nghĩa chuyển) kết hôn; (nghĩa chuyển) đã được; (nghĩa chuyển) tự làm; (nghĩa chuyển) tối thiểu; (cũng) (cũ) lậy
- lấy ra
- lấy lại
- cầm lấy
- lấy tiền ra khỏi ví
- lấy áo ra mặc
- lấy xe đi
- lấy thuyền ra chèo
- lấy vé tàu
- lấy ý kiến
- nuôi lấy thịt
- cho vay lấy lãi
- lấy cắp
- lấy đà
- lấy công chuộc tội
- nghỉ lấy sức
- lấy giọng
- lấy kích thước
- lấy nhiệt độ
- lấy lề giấy
- lấy vợ
- lấy chồng
- lấy nhau
- học lấy lệ
- bắt lấy
- tự ăn lấy
- tự giặt lấy
- nghỉ lấy vài hôm
- ăn lấy vài bát